Friday, October 12, 2018

71 Câu giao tiếp đánh bại mọi tình huống căn bản cho người mất gốc

71 Câu giao tiếp đánh bại mọi tình huống căn bản cho người mất gốc_Cáp Xuân Trí Blog

1.           Absolutely! - Chắc chắn rồi!
2.           Definitely! - Quá đúng!
3.           Of course! - Dĩ nhiên!
4.           You better believe it! - Chắc chắn mà!
5.           I guess so - Tôi đoán vậy.
6.           There's no way to know - Làm sao mà biết được
7.           I can't say for sure - Tôi không thể nói chắc.
8.           This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!
9.           No way! (stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).
10.       I got it - Tôi hiểu rồi.
11.       Right on! (Great!) - Quá đúng!
12.       I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi!
13.       Got a minute? - Có rảnh không?
14.       About when? - Vào khoảng thời gian nào?
15.       What's up? - Chuyện gì thế?
16.       How's it going? - Dạo này ra sao rồi?
17.       What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?
18.       Nothing much - Không có gì mới cả.
19.       What's on your mind? - Bạn đang lo lắng gì vậy?
20.       I was just thinking - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
21.       I was just daydreaming - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
22.       It's none of your business - Không phải là chuyện của bạn.
23.       Is that so? - Vậy hả?
24.       How come? - Làm thế nào vậy?
25.       I won't take but a minute - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
26.       Speak up! - Hãy nói lớn lên!
27.       Seen Melissa?- Có thấy Melissa không?
28.       I'II treat! - Để tôi lo!
29.       Out of sight out of mind! - Xa mặt cách lòng.
30.       The god knows - Có Chúa mới biết.
31.       It's (not) worth - (không) đáng giá.
32.       It's no good - Đồ vô ích.
33.       The same as usual! - Như mọi khi!
34.       It's no use - Đồ vô dụng.
35.       Hit it off - Tâm đầu ý hợp
36.       Mark my words! - Hãy nhớ lời tôi nói
37.       Not likely! - Không đời nào.
38.       What on earth is this? - Chuyện quái gì thế này.
39.       I'II be shot if i know - Biết chết liền.
40.       I'II take you home - Để anh chở em về.
41.       Nothing's happened yet - Không có chuyện gì xảy ra cả.
42.       Anything's fine - Cái nào cũng được.
43.       Don't get me wrong - Đừng hiểu sai ý tôi.
44.       Speak up! - Hãy nói lớn lên.
45.       Have you Seen Mai? - Bạn có thấy Mai không?
46.       Come here - Đến đây nào.
47.       There's no way to know - Làm sao biết được.
48.       I can't say for sure - Tôi không chắc đâu.
49.       This is too good to be true! - Khó tin quá.
50.       Stop joking - Đừng giỡn nữa.
51.       I got it - Tôi hiểu rồi.
52.       This is the limit! - Đủ rồi.
53.       Definitely! - Xác định rồi!
54.       Come over - Ghé chơi.
55.       What a relief - Nhẹ nhõm quá.
56.       You're a life saver - Bạn là cứu tinh của tôi.
57.       Strike - Trúng quả rồi.
58.       Scratch one's head - Nghĩ nát cả óc.
59.       Take it or leave it! - Được thì mua không được thì thôi.
60.       Enjoy your meal! - Ăn ngon miệng nhá!
61.       Go to hell! - Đi chết đi!
62.       It serves you right! - Đáng đời mày!
63.       The more, the merrier! - Càng đông càng vui.
64.       Beggars can't be choosers! - Ăn mày còn đòi xôi gấc.
65.       Boys will be boys! - Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
66.       Good job! = well done! - Làm tốt lắm!
67.       Go hell! - Chết đi, đồ quỷ tha ma bắt.
68.       Just for fun! - Cho vui thôi.
69.       Try your best! - Cố gắng lên.
70.       Make some noise! - Sôi nổi lên nào!
71.       Congratulations! - Chúc mừng!


SHARE THIS

0 comments: